Dưới đây là bảng phí vận chuyển:
Vùng Miền | Danh Sách Tỉnh Thành | Phí |
Tây Bắc Bộ | Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Lào Cai, Sơn La, Yên Bái | 37K |
Đông Bắc Bộ | Bắc Kạn, Bắc Giang, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh,
Thái Nguyên, Tuyên Quang |
37K |
Đồng Bằng Sông Hồng | Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc | 35K |
Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh, Nghệ An, Quảng Bình, Quảng Trị, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế | 30K |
Nam Trung Bộ | Bình Định, Bình Thuận, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Phú Yên, Quảng Nam, Quảng Ngãi | 29K |
Tây Nguyên | Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng | 26K |
Đông Nam Bộ | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh | 24K |
Hồ Chí Minh | Nội Ngoại Thành Hồ Chí Minh | 17K |
DBSCLKV1 | Đồng Tháp, Long An, Tiền Giang | 24K |
DBSCLKV2 | An Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Hậu Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long | 28K |
DBSCLKV3 | Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang, Sóc Trăng | 32K |